Thương hiệu: Herbs of Gold
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Herbs of Gold Pregnancy Plus 1-2-3
Nhận Voucher
Thường Được Mua Cùng
Sản Phẩm Tương Tự
Chi Tiết Sản Phẩm
Tên sản phẩm | Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Herbs of Gold Pregnancy Plus 1-2-3 |
Thương hiệu | Herbs of Gold |
Xuất xứ thương hiệu | Úc |
Trọng lượng sản phẩm | 214g |
Ưu điểm nổi bật
. Chứa cả acid folinic và methylfolate, dạng hoạt động của folate
. Iod hàm lượng cao hỗ trợ sản xuất hormone tuyến giáp khỏe mạnh trong thai kỳ
. Hỗ trợ sức khoẻ trước khi mang thai, mang đến cho mẹ một thai kì khỏe mạnh
. Hỗ trợ sức khỏe cho mẹ trong giai đoạn đang cho con bú
. Giúp hỗ trợ sự phát triển trí não của thai nhi khỏe mạnh
. Viên nén bao phim hương vanilla, giúp mẹ dễ uống hơn
Hướng dẫn sử dụng
Uống 1 viên mỗi ngày, sau bữa ăn, hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Lưu ý:
. Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
. Không dùng cho người mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Hướng dẫn bảo quản
. Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C
. Để xa tầm tay trẻ em.
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Thiamine nitrate (vitamin B1) 20mg, Riboflavin (vitamin B2) 20mg, Nicotinamide 20mg, Calci pantothenate 20mg tương đương Acid pantothenic (vitamin B5) 18,3mg, Pyridoxine hydrochloride 37,6mg tương đương Pyridoxine (vitamin B6) 30,9mg, Pyridoxal 5-phosphate monohydrate 7,8mg tương đương Pyridoxine (vitamin B6) 5mg, PYRIDOXINE (VITAMIN B6) TỔNG CỘNG 35,9mg, Calci folinate 173,6 mcg tương đương Acid folinic 125mcg, Calci levomefolate 154,8mcg tương đương Acid levomefolic (5-MTHF) 125mcg, Mecobalamin (co-methylcobalamin) (vitamin B12) 250mcg, Biotin 200mcg, Acid ascorbic (vitamin C) 50mg, Colecalciferol 12,5mcg tương đương vitamin D3 500IU, Tocopherol hỗn hợp (loại alpha-thấp) 5mg, Choline bitartrate 75mg, Inositol 10mg, Calci phosphate tương đương calci 25mg, Calci pantothenate tương đương calci 1,7mg, CALCI NGUYÊN TỐ TỔNG CỘNG 26,7mg, Crom picolinate tương đương crom 25mcg, Sắt amino acid chelate tương đương sắt 5mg, Magie amino acid chelate tương đương magie 20mg, Mangan amino acid chelate tương đương mangan 1mg, Molybden trioxide tương đương molybden 25mcg, Kali iodide tương đương iod 135mcg, Selenomethionine tương đương selen 25mcg, Kẽm citrate dihydrate tương đương kẽm 10mg.