Việc lựa chọn phương pháp ăn dặm cho con luôn được nhiều ba mẹ quan tâm. Trong đó, ăn dặm kiểu Nhật nổi lên như một xu hướng được nhiều ba mẹ ưa chuộng nhờ những lợi ích tuyệt vời cho trẻ. Vậy ăn dặm kiểu Nhật là gì? Thực đơn ăn dặm kiểu Nhật cho bé 6 tháng tuổi được xây dựng như thế nào? Hãy cùng Con Cưng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây, ba mẹ nhé!
Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật được rất nhiều ba mẹ tin chọn cho con
Ăn dặm kiểu Nhật là gì? Ưu nhược điểm
Ăn dặm kiểu Nhật là cách cho trẻ ăn dặm của người Nhật. Điểm đặc trưng của phương pháp này là các món ăn được chế biến riêng biệt, sau đó bày lên cùng một khay hoặc đĩa để trẻ tự lựa chọn và ăn. Mục đích của ăn dặm kiểu Nhật là giúp bữa ăn của bé trở nên ngon miệng, vui vẻ hơn, đồng thời tốt cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra, phương pháp này còn được cho là giúp trẻ rèn luyện tính tự lập và khả năng phân biệt các loại đồ ăn. Ba mẹ hãy cùng Con Cưng tìm hiểu cụ thể về ưu nhược điểm của phương pháp ăn dặm này nhé!
1. Ưu điểm
. Ăn dặm kiểu Nhật là việc chế biến thức ăn không dùng máy xay mà dùng cối giã và rây để làm mịn thức ăn. Cách này giúp bé yêu dễ nuốt và cảm nhận được đầy đủ hương vị, tính chất của món ăn. Đồng thời, mẹ có thể dễ dàng điều chỉnh được độ lỏng, đặc, độ thô của món ăn theo từng giai đoạn phát triển của bé.
. Trong quá trình bé tập ăn dặm theo phương pháp này, việc ăn từ lỏng đến đặc, từ mịn tới thô, từ ít tới nhiều giúp bé dần tự học được kỹ năng nhai, nuốt tốt.
. Việc cho bé ăn riêng từng loại thức ăn theo kiểu Nhật giúp con nhận biết được mùi vị của từng loại thực phẩm, từ đó kích thích vị giác.
. Ăn dặm kiểu Nhật không dùng xương, thịt để nấu nước dùng mà dùng cá khô bào và rong biển (những thực phẩm có hàm lượng canxi cao, ít chất béo) để tạo nên nước dùng dashi. Nhờ vậy, trẻ khỏe mạnh và không bị béo phì.
Ăn dặm kiểu Nhật ưu tiên thực phẩm tươi, chế biến đơn giản, không thêm gia vị nên an toàn cho hệ tiêu hoá của con
2. Nhược điểm
. Ăn dặm kiểu Nhật yêu cầu mẹ đầu tư nhiều thời gian hơn cho việc lên thực đơn, chuẩn bị nguyên liệu, chế biến và bảo quản thức ăn so với các phương pháp khác.
. Mẹ cần sắm một số dụng cụ riêng cho việc chế biến ăn dặm kiểu Nhật như đĩa mài, rây, chày nghiền, bát, muỗng,...
. Giai đoạn đầu làm quen với phương pháp này, bé có thể ăn ít hơn và tăng cân chậm hơn so với ăn dặm truyền thống vì phương pháp này tôn trọng sự tự nguyện của trẻ.
Nguyên tắc áp dụng phương pháp ăn dặm kiểu Nhật
Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật sử dụng các loại thực phẩm tự nhiên như rau củ quả, cá, thịt nhằm giúp bé phát triển bình thường và hạn chế tình trạng béo phì sau này.
. Bé có thể làm quen với ăn dặm từ tháng thứ 5 đến tháng thứ 6. Tuy nhiên, tháng thứ 6 là giai đoạn lý tưởng nhất để bắt đầu ăn dặm kiểu Nhật. Vì lúc này, hệ tiêu hóa của bé đã phát triển tương đối hoàn thiện để hấp thu đa dạng dưỡng chất.
. Trong thực đơn của bé cần bổ sung các dưỡng chất quan trọng như: đạm từ đậu, thịt, cá; vitamin và chất xơ từ rau củ, trái cây; tinh bột từ gạo, cháo, bánh mì.
. Cho bé ăn nhạt tự nhiên, ăn từ ít đến nhiều và từ lỏng đến đặc.
. Cho bé ăn từ một nhóm thực phẩm đến bốn nhóm thực phẩm.
. Cân bằng lượng sữa và thức ăn sử dụng cho bé.
. Không xay nhuyễn thức ăn, chỉ sử dụng cối giã và rây lọc để làm mịn, giúp bé cảm nhận được độ thô tự nhiên của thực phẩm và phát triển kỹ năng nhai.
. Trong giai đoạn đầu (khoảng 1-2 tuần đầu), cho bé ăn riêng từng món để bé làm quen với mùi vị và ba mẹ dễ dàng theo dõi phản ứng dị ứng (nếu có). Giai đoạn sau, có thể kết hợp đa dạng các loại thực phẩm để tăng hương vị và dinh dưỡng.
. Xây dựng tâm lý thoải mái cho bé khi ăn, tuyệt đối không ép bé ăn khi bé không muốn, tránh tạo áp lực tâm lý tiêu cực.
. Chú trọng lựa chọn nguồn thực phẩm hữu cơ, tươi sạch, có nguồn gốc rõ ràng như rau củ theo mùa, hoa quả tươi, cá đồng, thịt sạch... đảm bảo an toàn cho hệ tiêu hóa non nớt của bé.
. Dần dần tập cho bé tự cầm nắm thức ăn, tự xúc ăn để bé chủ động hơn trong việc ăn uống và hình thành thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ nhỏ.
Ba mẹ cần xác định các thực phẩm và dưỡng chất nên có trong thực đơn của trẻ
Thực đơn ăn dặm kiểu Nhật cho bé theo từng giai đoạn (5-18 tháng)
1. Giai đoạn bé tập nuốt (từ 5-6 tháng tuổi)
Theo các chuyên gia nhi khoa, bé ở giai đoạn này chỉ nên ăn 1 bữa/ngày với thức ăn lỏng, mịn để làm quen với thực phẩm khác ngoài sữa và tập phản xạ nuốt.
Lượng sữa cho bé:
. Trẻ bú mẹ: Tiếp tục cho bé bú theo nhu cầu.
. Trẻ uống sữa công thức: Khoảng 6 cữ/ngày, mỗi cữ 90-120ml.
Số lượng bữa ăn: 1 bữa/ ngày, nên cho bé ăn vào gần trưa (10 giờ).
Cách nấu cháo ăn dặm kiểu Nhật: tỷ lệ 1 gạo: 10 nước hoặc 1 cơm: 4.5 nước.
Lưu ý:
. Các món ăn cho bé giai đoạn này nên ở dung dịch loãng, không nêm nếm gia vị;
. Đảm bảo nhiệt độ đồ ăn bằng nhiệt độ cơ thể, không quá lạnh cũng không quá nóng;
. Có thể thêm rau xanh nghiền mịn vào thực đơn khi trẻ đã quen;
. Thực đơn cho bé chủ yếu gồm tinh bột và vitamin từ rau củ quả. Khi trẻ đã quen thì có thể bổ sung thêm đạm;
. Điều chỉnh số lượng thức ăn phù hợp với nhu cầu và sự phát triển của con;
. Cho trẻ ăn vào một giờ cố định mỗi ngày.
Bé 5-6 tháng tuổi chỉ nên ăn dặm 1 bữa/ngày
2. Giai đoạn bé nhai trệu trạo (từ 7-8 tháng tuổi)
Nhiều trẻ 7-8 tháng tuổi đã có thể nuốt thức ăn thành tạp và ăn được thức ăn thô. Ba mẹ có thể nấu mềm thức ăn và nghiền sơ để bé dễ dàng nghiền nát bằng nướu và lưỡi.
Lượng sữa:
. Trẻ bú mẹ: Bé bú theo nhu cầu;
. Trẻ uống sữa công thức: 4 cữ/ngày, lượng sữa tuỳ thuộc vào nhu cầu của con.
Số lượng bữa ăn: 2 bữa/ngày vào buổi sáng và chiều.
. Nhóm tinh bột (50-80g): bánh mì, gạo, khoai tây, khoai lang;
. Nhóm rau củ quả (20-30g): cà rốt, chuối, bí đỏ, củ cải, cà chua, rau chân vịt;
. Nhóm đạm: cá hoặc thịt (10-15g), đậu hũ (30-40g), lòng đỏ trứng (⅓ quả), các chế phẩm từ sữa (50-70g).
Cách nấu cháo ăn dặm kiểu Nhật: nấu theo tỷ lệ 1 gạo: 8 nước hoặc 1 cơm: 3 nước, có thể cho con ăn bún, mì, miến.
Lưu ý:
. Nên luộc mềm thức ăn để con dễ nghiền nát bằng lực nhỏ;
. Cắt thức ăn thành từng miếng nhỏ vừa miệng;
. Bổ sung thêm các thực phẩm giàu đạm như: cá, thịt gà, gan,... kết hợp cùng nhiều loại trái cây, ngũ cốc.
Ba mẹ có thể nấu mềm thức ăn và nghiền sơ để bé dễ dàng ăn dặm
3. Giai đoạn bé tập nhai (từ 9-11 tháng tuổi)
Vào tháng thứ 9-11, nhiều bé đã có thể cắn và nhai bằng nướu và dùng lưỡng để nghiền nát thức ăn. Từ giai đoạn này, ba mẹ có thể nêm gia vị vào thức ăn cho bé.
Lượng sữa:
. Trẻ bú mẹ: Cho bé bú theo nhu cầu.
. Trẻ uống sữa công thức: 3 cữ (khoảng 500-600ml/ngày).
Số lượng bữa ăn: 3 bữa/ngày vào sáng, trưa, chiều.
. Nhóm tinh bột: cháo trắng 90g cho đến cơm nát 80g.
. Nhóm rau củ quả (30-40g): cà rốt, chuối, rau chân vịt, bí đỏ, củ cải, cà chua.
. Nhóm đạm: cá, thịt (15g), đậu hũ (45g), trứng (½ quả) khi đã quen có thể ăn cả lòng trắng, các chế phẩm từ sữa (80g).
Cách nấu cháo ăn dặm kiểu Nhật: nấu đặc theo tỷ lệ 1 gạo: 5 nước hoặc 1 cơm: 2 nước.
Lưu ý:
. Hấp hoặc luộc chín rau củ quả, thái thanh dài hoặc nghiền sơ để bé dễ nhai;
. Thịt heo, gà, bò, tôm hấp chín, xé sợi hoặc giã nhỏ. Cá hấp chín gỡ sạch xương và dằm nát;
. Có thể nấu chung thịt hoặc cá với cháo;
. Cắt trái cây thành thanh dài cỡ ngón tay út để bé tự cầm ăn.
Bé 9-11 tháng tuổi đã có thể cắn và nhai bằng nướu
4. Giai đoạn nhai khỏe (từ 12 tháng đến 18 tháng)
Ở giai đoạn này, bé đang mọc răng và có khả năng nhai, nuốt thức ăn dễ dàng. Thức ăn không cần nấu mềm như trước. Khi bé đã tự cầm nắm thức ăn thuần thục, ba mẹ hãy khuyến khích bé tự dùng thìa xúc thức ăn để chủ động và tự lập hơn.
Lượng sữa:
Nếu mẹ đã cho bé cai sữa, thì nên bổ sung thêm 2 bữa phụ/ngày. Đối với bé uống sữa công thức, ba mẹ tập cho bé uống sữa bằng ly để dễ dàng vệ sinh và giúp bé mau chóng biết uống như người lớn.
Số lượng bữa ăn: 3 bữa/ngày vào sáng, trưa, chiều.
. Nhóm tinh bột: cơm nát 90g, cơm trắng 80g.
. Nhóm rau củ quả (40-50g): cà rốt, chuối, rau chân vịt, bí đỏ, củ cải, cà chua.
. Nhóm đạm: cá, thịt (15-20g), đậu phụ (50-55g), trứng (⅔ quả - 1 quả), chế phẩm từ sữa (100g).
Cách nấu cháo ăn dặm kiểu Nhật: nấu theo tỷ lệ 1 gạo: 2 nước hoặc 1 cơm: 1 nước.
Lưu ý:
. Mẹ nên luộc hoặc hấp rồi cắt khúc rau củ cho bé ăn;
. Thịt heo, thịt gà, thịt bò, tôm nên thái miếng mỏng theo thớ ngang để bé dễ cắn. Bé có thể ăn tôm (luộc/hấp chín, bóc vỏ để nguyên con), sò huyết, nghêu, sò điệp,...
. Trái cây thái thành thanh dài hoặc miếng nhỏ để bé tự cầm ăn.
Ở giai đoạn này, ba mẹ nên khuyến khích bé tự lập hơn trong ăn uống
4. Gợi ý thực đơn ăn dặm kiểu Nhật cho bé 6 tháng trong 30 ngày
Ngày |
Thực đơn |
1, 2, 3 |
Cháo trắng (tỉ lệ 1:10) |
4, 5 |
Cháo trắng, cà rốt nghiền |
6 |
Cháo trắng, susu hấp chín |
7 |
Cháo trắng nấu nước dashi, bí đỏ nghiền |
8 |
Cháo bí đỏ, súp táo khoai lang |
9 |
Cháo rau chân vịt, súp khoai tây |
10 |
Cháo táo, khoai lang nghiền sữa |
11 |
Cháo cà chua, khoai tây trộn sữa công thức |
12 |
Cháo trắng, đậu phụ sốt cà chua |
13 |
Cháo khoai lang, đậu phụ sốt cà chua |
14 |
Cháo trắng, bí đỏ nghiền |
15 |
Súp lơ nghiền, khoai tây nấu sữa |
16 |
Cà rốt trộn sữa chua, cháo bánh mì chuối |
17 |
Cải bó xôi trộn đậu phụ, táo trộn khoai lang |
18 |
Cháo trắng, cải thảo nghiền, nước dâu tây |
19 |
Cháo táo, rau cải trộn đậu phụ |
20 |
Cháo cải bó xôi, khoai sọ nấu sữa |
21 |
Cháo trắng, bí đỏ nghiền, dâu tây sữa |
22 |
Khoai lang nghiền, cháo rau củ |
23 |
Cháo trắng, khoai tây trộn cà rốt, nước ép dưa hấu |
24 |
Cháo bánh mì sữa chua, súp bắp cải |
25 |
Cháo trắng, cải bó xôi nghiền |
26 |
Cháo đậu phụ, súp cà rốt khoai tây |
27 |
Cháo trắng, rau cải bó xôi nghiền |
28 |
Mì udon cải bó xôi, cà chua nghiền |
29 |
Cháo trắng, súp khoai tây, chuối nghiền |
30 |
Cá thịt trắng, bắp cải, bí đỏ nghiền, nước trái cây |
Gợi ý thực đơn ăn dặm kiểu Nhật cho bé 7-9 tháng trong 14 ngày
Ngày |
Thực đơn |
1 |
Súp khoai tây đậu hà lan, sữa chua |
2 |
Súp bí đỏ hạt sen, canh gà viên |
3 |
Cháo thịt bò rau dền, chuối thái lát |
4 |
Cháo khoai lang gan gà, súp bí đỏ, dâu tây nghiền |
5 |
Cháo gà bắp cải, đu đủ thái miếng nhỏ |
6 |
Cháo đậu bắp rong biển, súp đậu thịt hầm, xoài miếng nhỏ |
7 |
Súp khoai tây cá hồi, su su luộc |
8 |
Cháo bánh mỳ khoai lang, súp cá rau cải, sữa chua |
9 |
Cháo đậu bắp rong biển, súp đậu thịt hầm, xoài miếng nhỏ |
10 |
Cháo khoai lang gan gà, súp bí đỏ, dâu tây nghiền |
11 |
Cháo trắng cá hồi, rau ngót |
12 |
Cháo thịt đậu bắp, cải bó xôi, bí đỏ, sữa chua dâu |
13 |
Mì trứng gà, súp cà chua cá |
14 |
Súp khoai tây bí đỏ, nước hầm vỏ tôm |
Gợi ý thực đơn ăn dặm kiểu Nhật cho bé 10-18 tháng trong 14 ngày
Ngày |
Thực đơn |
1 |
Cháo cá hồi, cà rốt, cơm nát, thịt băm, canh rau, sữa chua, hoa quả |
2 |
Bánh mì sandwich trứng, nui rau củ thịt gà, phô mai, bánh quy |
3 |
Cháo thịt bằm, rau củ, cơm nát, cá hồi, canh rong biển, sữa chua, hoa quả |
4 |
Bánh mì sandwich bơ, mì udon, thịt bò, rau củ, bánh flan |
5 |
Cháo gà, rau củ, cơm nát, đậu phụ, canh rau, sữa chua, hoa quả |
6 |
Pancake, mì spaghetti, thịt viên sốt cà, bánh gạo |
7 |
Cháo tôm, Cơm nát, trứng, canh rau, sữa chua, hoa quả |
8 |
Bánh mì sandwich phô mai, mì ramen thịt gà rau củ, bánh bông lan |
9 |
Cháo cua, cơm nát, cá basa, canh rong biển, sữa chua, hoa quả |
10 |
Bánh mì nướng pate, mì ý sốt kem nấm, bánh quy |
11 |
Cháo thịt bò, cơm nát, đậu hũ non, canh rau, sữa chua, hoa quả |
12 |
Bánh mì sandwich trứng, cơm rang, thịt heo, rau củ, pudding |
13 |
Cháo cá thu, cơm nát, cá hồi, canh rong biển, sữa chua, hoa quả |
14 |
Bánh mì sandwich bơ đậu phộng, mì soba thịt gà rau củ, bánh flan |
Ăn dặm kiểu nhật khác ăn dặm truyền thống, ăn dặm BLW ra sao?
Ăn dặm kiểu Nhật |
Ăn dặm truyền thống |
Ăn dặm BLW |
|
Kết cấu thức ăn |
Cháo loãng đến đặc, mịn rồi đến thô dần theo giai đoạn. Các món ăn tách riêng. |
Bột hoặc cháo xay nhuyễn. Các loại thực phẩm thường trộn chung. |
Thức ăn dạng miếng/thanh, mềm, vừa tay cầm ngay từ đầu. |
Thời gian |
Cầu kỳ, tốn nhiều thời gian chế biến (nấu riêng từng món, rây lọc). |
Nhanh chóng, tiết kiệm thời gian chế biến (thường là xay/nấu chung). |
Đơn giản (hấp, luộc), nhanh chóng (thường ăn cùng gia đình), cần cắt/chuẩn bị miếng. |
Khả năng nhận biết dị ứng |
Dễ tìm nguyên nhân dị ứng (do thức ăn tách riêng). |
Khó tìm nguyên nhân dị ứng (do thức ăn trộn chung). |
Dễ tìm nguyên nhân dị ứng (do thức ăn tách riêng, dễ theo dõi). |
Mức độ vệ sinh |
Tương đối dễ dàng (mẹ đút). Đảm bảo vệ sinh (không nhai mớm). |
Dễ dàng (mẹ đút). Có thể mất vệ sinh nếu nhai mớm. |
Hơi bất tiện, rất bừa bộn (bé tự bốc). Đảm bảo vệ sinh (không nhai mớm). |
Vai trò của bé trong bữa ăn |
Bé tập tính tự lập dần (từ đút sang xúc). |
Bé ăn bị phụ thuộc hoàn toàn vào người đút. |
Bé ăn rất tự lập (ngay từ đầu, tự bốc, tự đút). |
Phát triển kỹ năng |
Giúp tăng khả năng ăn thô sớm. Phát triển vị giác. Rèn luyện nhai nuốt theo giai đoạn. |
Làm chậm khả năng làm quen & phát triển kỹ năng nhai/ăn thô. Tập phản xạ nuốt. |
Tăng khả năng ăn thô rất sớm. Phát triển kỹ năng cầm nắm, phối hợp tay-mắt, tự điều chỉnh lượng ăn. |
Thái độ ăn uống |
Bé rất hứng thú (được khám phá mùi vị riêng). |
Bé có thể không hứng thú hoặc bị áp lực. |
Bé rất hứng thú (được tự do khám phá, lựa chọn). |
Bảo quản thức ăn |
Tốn nhiều thời gian phân loại & bảo quản (nhiều món riêng). |
Bảo quản nhanh chóng (thường là 1 món trộn sẵn). |
Bảo quản nhanh chóng (thường là dạng miếng, dễ cất). |
Lưu ý khi cho bé ăn dặm kiểu Nhật
1. Xen kẽ sữa mẹ vào thực đơn ăn dặm
Giai đoạn ăn dặm này bé chỉ mới làm quen với thức ăn thô nên các mẹ đừng bỏ hẳn sữa mẹ. Ba mẹ chỉ nên cho bé ăn dặm 1 bữa/ngày trong 1-2 tuần đầu và tăng lên 2 bữa/ngày ở tuần 3 và 4. Các bữa còn lại trong ngày, ba mẹ vẫn cho trẻ uống sữa mẹ là chủ yếu.
2. Lên lịch ăn dặm kiểu Nhật từng tuần
Khi cho bé ăn dặm kiểu Nhật lúc 6 tháng tuổi, ba mẹ nên lập một lịch ăn khoa học, hợp lý. Ba mẹ cần xác định rõ bữa sáng, trưa, chiều bé sẽ ăn gì, món nào, và những món đó cung cấp dưỡng chất gì. Việc lên thực đơn chi tiết như vậy sẽ đảm bảo bé nhận đủ dinh dưỡng cần thiết, tránh thừa hoặc thiếu chất.
3. Cách làm nước dashi
Nước dashi được làm từ rau củ, rất tốt cho hệ tiêu hóa của bé. Ba mẹ chỉ cần lưu ý cân bằng lượng nước và rau củ để nước dashi có độ đậm đà vừa phải. Nước dashi làm rất đơn giản và có thể bảo quản trong tủ lạnh khoảng 1 tuần, rất tiện lợi cho mẹ. Cách làm nước dashi:
- Bước 1: Rửa sạch rau củ và thái mỏng.
- Bước 2: Cho rau củ vào nồi, đổ nước ngập khoảng 1 đốt ngón tay. Đun sôi nhỏ lửa trong 30-40 phút.
- Bước 3: Lọc bỏ phần bã rau củ, giữ lại nước dashi. Bảo quản nước dashi trong tủ lạnh để dùng dần.
4. Vệ sinh dụng cụ chế biến thức ăn thường xuyên
Ba mẹ nên khử khuẩn và diệt trùng các dụng cụ chế biến thức cho con trẻ thường xuyên. Điều này giúp các bé tránh bị các vi khuẩn gây hại cho sức khỏe.
Ba mẹ cần thường xuyên vệ sinh dụng cụ chế biến thức ăn để đảm bảo an toàn cho sức khoẻ của con
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho ba mẹ những thông tin hữu ích về ăn dặm kiểu Nhật và gợi ý thực đơn cho bé 6 tháng tuổi trở lên. Chúc ba mẹ và bé có một hành trình ăn dặm vui vẻ và thành công. Đừng quên theo dõi bé sát sao và linh hoạt điều chỉnh thực đơn để phù hợp với nhu cầu của con yêu nhé!
Hiện nay, Con Cưng có rất nhiều sản phẩm ăn dặm để ba mẹ cân nhắc và lựa chọn bé yêu nhà mình. Các sản phẩm này đều chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng và giá cả cạnh tranh. Ba mẹ hãy truy cập vào website concung.com hoặc App Con Cưng để tham khảo chi tiết hơn nhé!