Hành trình nuôi dạy con là một chặng đường dài với nhiều nỗi lo toan, trong đó chiều cao và cân nặng của bé là mối quan tâm hàng đầu của nhiều ba mẹ. Liệu con có phát triển chiều cao theo đúng chiều cao tiêu chuẩn không không? Liệu chiều cao của bé có đạt chuẩn chiều cao theo độ tuổi không? Con Cưng đã tổng hợp bảng chiều cao cân nặng chuẩn WHO cho trẻ từ 0-10 tuổi, giúp ba mẹ có đầy đủ thông tin để theo dõi và chăm sóc sự phát triển của con một cách tốt nhất.
1. Bảng chiều cao cân nặng tiêu chuẩn của bé từ 0-10 tuổi chuẩn WHO
Theo quy định của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), chiều cao cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn tuổi và theo giới tính được xác định như sau:
2. Bảng chiều cao cân nặng bé gái từ 0-10 tuổi
2.1. Chiều cao cân nặng bé gái từ khi mới sinh đến 11 tháng tuổi
Bảng dưới đây là thông tin chi tiết chiều cao cân nặng bé gái từ sơ sinh đến 11 tháng tuổi:
Tuổi |
Cân nặng |
Chiều cao |
0 tháng tuổi |
7.3 lb (3.31 kg) |
19.4″ (49.2 cm) |
1 tháng tuổi |
9.6 lb (4.35 kg) |
21.2″ (53.8 cm) |
2 tháng tuổi |
11.7 lb (5.3 kg) |
22.1″ (56.1 cm) |
4 tháng tuổi |
14.6 lb (6.62 kg) |
24.5″ (62.2 cm) |
5 tháng tuổi |
15.8 lb (7.17 kg) |
25.3″ (64.2 cm) |
6 tháng tuổi |
16.6 lb (7.53 kg) |
25.9″ (64.1 cm) |
7 tháng tuổi |
17.4 lb (7.9 kg) |
26.5″ (67.3 cm) |
8 tháng tuổi |
18.1 lb (8.21 kg) |
27.1″ (68.8 cm) |
11 tháng tuổi |
19.9 lb (9.03 kg) |
28.7″ (72.8 cm) |
2.2. Chiều cao cân nặng bé gái từ 12 đến 23 tháng tuổi
Tuổi |
Cân nặng |
Chiều cao |
12 tháng tuổi |
20.4 lb (9.25 kg) |
29.2″ (74.1 cm) |
13 tháng tuổi |
21.0 lb (9.53 kg) |
29.2″ (74.1 cm) |
14 tháng tuổi |
21.5 lb (9.75 kg) |
30.1″ (76.4 cm) |
15 tháng tuổi |
22.0 lb (9.98 kg) |
30.6″ (77.7 cm) |
16 tháng tuổi |
22.5 lb (10.2 kg) |
30.9″ (78.4 cm) |
17 tháng tuổi |
23.0 lb (10.43 kg) |
31.4″ (79.7 cm) |
18 tháng tuổi |
23.4 lb (10.61 kg) |
31.8″ (80.7 cm) |
19 tháng tuổi |
23.9 lb (10.84 kg) |
32.2″ (81.7 cm) |
20 tháng tuổi |
24.4 lb (11.07 kg) |
32.6″ (82.8 cm) |
21 tháng tuổi |
24.9 lb (11.3 kg) |
32.9″ (83.5 cm) |
22 tháng tuổi |
25.4 lb (11.52 kg) |
33.4″ (84.8 cm) |
23 tháng tuổi |
25.9 lb (11.75 kg) |
33.5″ (85.1 cm) |
2.3. Chiều cao cân nặng bé gái từ 2-10 tuổi
Tuổi |
Cân nặng |
Chiều cao |
2 tuổi |
26.5 lb (12.02 kg) |
33.7″ (85.5 cm) |
3 tuổi |
31.5 lb (14.29 kg) |
37.0″ (94 cm) |
4 tuổi |
34.0 lb (15.42 kg) |
39.5″ (100.3 cm) |
5 tuổi |
39.5 lb (17.92 kg) |
42.5″ (107.9 cm) |
6 tuổi |
44.0 lb (19.96 kg) |
45.5″ (115.5 cm) |
7 tuổi |
49.5 lb (22.45 kg) |
47.7″ (121.1 cm) |
8 tuổi |
57.0 lb (25.85 kg) |
50.5″ (128.2 cm) |
9 tuổi |
62.0 lb (28.12 kg) |
52.5″ (133.3 cm) |
10 tuổi |
70.5 lb (31.98 kg) |
54.5″ (138.4 cm) |
3. Bảng chiều cao cân nặng bé trai từ 0-10 tuổi
3.1. Bảng chiều cao cân nặng bé trai từ sơ sinh đến 11 tháng tuổi
Tuổi |
Cân nặng |
Chiều cao |
0 tháng tuổi |
7.4 lb (3.3 kg) |
19.6″ (49.8 cm) |
1 tháng tuổi |
9.8 lb (4.4 kg) |
21.6″ (54.8 cm) |
2 tháng tuổi |
12.3 lb (5.58 kg) |
23.0″ (58.4 cm) |
3 tháng tuổi |
14.1 lb (6.4 kg) |
24.2″ (61.4 cm) |
4 tháng tuổi |
15.4 lb (7 kg) |
25.2″ (64 cm) |
5 tháng tuổi |
16.6 lb (7.53 kg) |
26.0″ (66 cm) |
6 tháng tuổi |
17.5 lb (7.94 kg) |
26.6″ (67.5 cm) |
7 tháng tuổi |
18.3 lb (8.3 kg) |
27.2″ (69 cm) |
8 tháng tuổi |
19.0 lb (8.62 kg) |
27.8″ (70.6 cm) |
9 tháng tuổi |
19.6 lb (8.9 kg) |
28.3″ (71.8 cm) |
10 tháng tuổi |
20.1 lb (9.12 kg) |
28.8″ (73.1 cm) |
11 tháng tuổi |
20.8 lb (9.43 kg) |
20.8 lb (9.43 kg) |
3.2. Bảng chiều cao cân nặng bé trai từ 12 đến 23 tháng tuổi
Tuổi |
Cân nặng |
Chiều cao |
12 tháng tuổi |
20.4 lb (9.25 kg) |
29.2″ (74.1 cm) |
13 tháng tuổi |
21.0 lb (9.53 kg) |
29.2″ (74.1 cm) |
14 tháng tuổi |
21.5 lb (9.75 kg) |
30.1″ (76.4 cm) |
15 tháng tuổi |
22.0 lb (9.98 kg) |
30.6″ (77.7 cm) |
16 tháng tuổi |
22.5 lb (10.2 kg) |
30.9″ (78.4 cm) |
17 tháng tuổi |
23.0 lb (10.43 kg) |
31.4″ (79.7 cm) |
18 tháng tuổi |
23.4 lb (10.61 kg) |
31.8″ (80.7 cm) |
19 tháng tuổi |
23.9 lb (10.84 kg) |
32.2″ (81.7 cm) |
20 tháng tuổi |
24.4 lb (11.07 kg) |
32.6″ (82.8 cm) |
21 tháng tuổi |
24.9 lb (11.3 kg) |
32.9″ (83.5 cm) |
22 tháng tuổi |
25.4 lb (11.52 kg) |
33.4″ (84.8 cm) |
23 tháng tuổi |
25.9 lb (11.75 kg) |
33.5″ (85.1 cm) |
3.3. Bảng chiều cao cân nặng bé trai từ 2 đến 10 tuổi
Tuổi |
Cân nặng |
Chiều cao |
2 tuổi |
27.5 lb (12.47 kg) |
34.2″ (86.8 cm) |
3 tuổi |
31.0 lb (14.06 kg) |
37.5″ (95.2 cm) |
4 tuổi |
36.0 lb (16.33 kg) |
40.3″ (102.3 cm) |
5 tuổi |
40.5 lb (18.37 kg) |
43.0″ (109.2 cm) |
6 tuổi |
45.5 lb (20.64 kg) |
45.5″ (115.5 cm) |
7 tuổi |
50.5 lb (22.9 kg) |
48.0″ (121.9 cm) |
8 tuổi |
56.5 lb (25.63 kg) |
50.4″ (128 cm) |
9 tuổi |
63.0 lb (28.58 kg) |
52.5″ (133.3 cm) |
10 tuổi |
70.5 lb (32 kg) |
54.5″ (138.4 cm) |
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ
4.1. Yếu tố di truyền
Theo các chuyên gia nhi khoa, yếu tố di truyền có ảnh hưởng không nhỏ đến chiều cao và cân nặng của trẻ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiều cao của trẻ có thể bị chi phối bởi chiều cao của ba mẹ. Đặc biệt, chiều cao bé trai thường có giống với ba, trong khi chiều cao bé gái thường giống. Tuy nhiên, di truyền chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ.
4.2. Yếu tố dinh dưỡng
Yếu tố dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển chiều cao của trẻ. Để trẻ phát triển chiều cao, ba mẹ cần đảm bảo chế độ dinh dưỡng của bé cân đối, đầy đủ các nhóm chất, đặc biệt nhóm các vitamin D, canxi và protein cho bé vì đây là những nhóm chất rất quan trọng cho sự phát triển chiều cao của bé trai và bé gái.
Một chế độ ăn dinh dưỡng, đầy đủ các nhóm chất sẽ giúp phát triển chiều cao cân nặng của trẻ
4.3. Yếu tố bệnh lý
Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ. Chẳng hạn, các bệnh về tiêu hóa, nội tiết, hay bệnh lý di truyền có thể làm chiều cao của trẻ phát triển chậm hơn so với chiều cao theo độ tuổi. Do đó, việc theo dõi sức khỏe và phát hiện sớm các vấn đề bệnh lý là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự phát triển tối ưu cho trẻ.
5. Cách giúp bé phát triển chiều cao và cân nặng đạt chuẩn
5.1. Bổ sung thêm dinh dưỡng cho bé
Để phát triển chiều cao của trẻ, việc bổ sung dinh dưỡng đầy đủ là yếu tố then chốt. Bên cạnh cho bé bú sữa mẹ, mẹ có thể bổ sung thêm dinh dưỡng cho bé bằng sữa công thức và các thực phẩm ăn dặm khác.
Một dòng sữa hiện nay đang được đánh giá là có khả năng giúp bé tăng chiều cao hiệu quả khi chứa đầy đủ các dưỡng chất là sữa Kids Boost đến từ Hàn Quốc.
Được sản xuất bởi tập đoàn Maeil - công ty sữa số 1 tại Hàn Quốc, Kids Boost là dòng sữa công thức dành riêng cho trẻ từ 1-10 tuổi. Sở dĩ công thức sữa này được đánh giá tốt về công dụng tăng chiều cao nhờ chứa hàm lượng cao các dưỡng chất Canxi, vitamin D3 và vitamin K2. Cụ thể, trong mỗi ly sữa Kids Boost pha đúng hướng dẫn có chứa tới 250mg Canxi, 5mcg vitamin D3, 19mcg vitamin K2, cao hơn hẳn so với nhiều dòng sữa tăng chiều cao khác trên thị trường hiện nay.
Sữa Kids Boost với hàm lượng cao các dưỡng chất Canxi, vitamin D3 và vitamin K2 giúp phát triển chiều cao của trẻ
5.2. Bổ sung thêm các loại vitamin và khoáng chất
Ba mẹ có thể bổ sung thêm các loại vitamin và khoáng chất như vitamin D3, D2, canxi, v.v… để phát triển chiều cao cho bé. Ba mẹ có thể bổ sung thông qua các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như sữa, trứng, cá, rau xanh, hoa quả, hoặc qua các thực phẩm bổ sung dinh dưỡng khác như sữa công thức, thực phẩm chức năng, v.v...
Ba mẹ tham khảo sữa Kids Boost đến từ Hàn Quốc chứa bộ 3 canxi, vitamin D3 và vitamin K2 giúp chiều cao của trẻ tăng trường tối ưu. Vì vitamin D3 giúp cơ thể hấp thụ canxi từ đường tiêu hóa, còn vitamin K2 thì đảm bảo canxi được đưa vào xương và răng. Chưa hết, canxi trong sữa Kids Boost là canxi hữu cơ nên cơ thể bé có thể hấp thụ một cách dễ dàng và trọn vẹn.
5.3. Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối giữa các nhóm chất dinh dưỡng sẽ giúp bé phát triển toàn diện về chiều cao và cân nặng. Ba mẹ tránh cho bé ăn quá nhiều đồ ngọt, đồ chiên rán và các loại thức ăn nhanh, thay vào đó, nên tập trung vào các thực phẩm tươi sống, tự nhiên và giàu dinh dưỡng.
5.4. Tăng cường các hoạt động thể chất cho trẻ
Hoạt động thể chất là yếu tố quan trọng giúp phát triển chiều cao của trẻ. Việc tập thể dục thường xuyên sẽ giúp kích thích sự phát triển xương và cơ, giúp bé đạt chiều cao tiêu chuẩn.
5.5. Cho trẻ ngủ đủ giấc, đúng giờ
Theo các chuyên gia, trẻ cần ngủ từ 10-12 tiếng mỗi ngày để đạt tiêu chuẩn chiều cao theo độ tuổi. Ba mẹ nên cho bé đi ngủ sớm, ngủ đủ giấc, đúng giờ, và có một môi trường ngủ thoải mái để cơ thể sản sinh hormone tăng trưởng, từ đó thúc đẩy sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ.
Trên đây là tất tần tật các thông tin về chiều cao cân nặng của trẻ cũng như gợi ý các phương pháp giúp trẻ phát triển chiều cao và cân nặng mà Con Cưng đã tổng hợp được. Hy vọng bài viết có thể giúp ích được cho ba mẹ phần nào trong hành trình chăm sóc con khôn lớn.
Nếu cần tìm địa chỉ mua sữa Kids Boost chính hãng cho bé, ba mẹ hãy đến ngay chuỗi cửa hàng mẹ và bé Con Cưng trên toàn quốc nhé! Nếu không có thời gian đến cửa hàng, ba mẹ có thể truy cập website concung.com hoặc App Con Cưng để đặt hàng online và giao tận nơi. Con Cưng có rất nhiều ưu đãi hấp dẫn, ba mẹ lên đơn ngay nhé!