Thương hiệu: Kid Essentials
Thực phẩm dinh dưỡng y học Nestle Kid Essentials Nutritionally Complete 800g (1-10 tuổi)
Nhận Voucher
Thường Được Mua Cùng
Sản Phẩm Tương Tự
Chi Tiết Sản Phẩm
Tên sản phẩm | Thực phẩm dinh dưỡng y học Kid Essentials Australia 800g hương vani (1-10 tuổi) |
Thương hiệu | Kid Essentials |
Sản xuất tại | Thuỵ Sĩ |
Trọng lượng sản phẩm | 800g |
Cảnh báo | . Sử dụng cho người bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế. Không dùng qua đường tĩnh mạch. Dùng nuôi ăn bằng miệng hoặc ống thông. Khi được dùng để nuôi ăn bằng ống thông, không thêm thuốc hoặc thực phẩm khác vào sản phẩm. . Thực phẩm cho mục đích y tế đặc biệt. Liều lượng thay đổi tùy theo nhu cầu của trẻ, làm theo các khuyến nghị y tế. |
Hướng dẫn sử dụng | Bước 1: Rửa tay sạch Bước 2: Lấy một lượng nước sạch (ở nhiệt độ phòng để duy trì hoạt tính lợi khuẩn) và đổ vào bình đựng sạch. Bước 3: Lấy sữa bột bằng muỗng đi kèm sản phẩm. Lượng bột phù hợp tham khảo bảng bên dưới. Bước 4 Cho sữa bột vào nước sau đó khuấy đều cho đến khi tan hết. |
Hướng dẫn bảo quản | . Đóng chặt nắp. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và sử dụng trong vòng 4 tuần sau khi mở nắp . Sau khi pha cần đậy kín nắp và sử dụng trong vòng 6 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc trong vòng 24 giờ nếu để bảo quản ở nhiệt độ lạnh. |
Tỷ lệ pha gợi ý
Tuổi của trẻ | Số lượng mỗi lần uống | Số lượng bữa ăn mỗi ngày | ||
Lượng nước | Số thìa gạt ngang | Hỗn hợp sau khi pha | ||
1-10 tuổi | 210ml | 7 muỗng | 250ml | 2 lần |
1 muỗng Kid Essentials tương đương với khoảng 8g
Lưu ý: Không thay đổi tỷ lệ, làm theo hướng dẫn. Chỉ sử dụng muỗng đi kèm. Để mở sản phẩm, mở nắp và miếng bịt bằng giấy bạc. Bột có thể lắng trong quá trình vận chuyển.
Thành phần
. Maltodextrin (bắp), Sucrose, Đạm sữa (đạm whey, kali caseinat), Dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu hạt cải), Triglyceride chuỗi trung bình, Các khoáng chất (Canxi carbonat, Natri phosphat, Canxi clorid, Kali citrat, Kali phosphat, Magie clorid, Natri citrat, Sắt sulfat, Kẽm sulfat, Mangan sulfat, Đồng sulfat, Kali iodid, Natri selenat, Crom clorid, Natri molybdat), Chất làm dày (Gôm arabic (INS 414)), Chất xơ (Fructo-Oligosaccharide, Inulin), Chất nhũ hóa (Lecithin đậu nành), Chất điều chỉnh độ acid (Acid citric (INS 330)), Choline bitartrat, Hương vani tổng hợp, Dầu cá, Taurin, L- Carnitin, Các vitamin [Vitamin C (acid L-ascorbic), Vitamin E (d alpha-tocopherol), Niacin (nicotinamid), Vitamin B5 (canxi pantothenat), Vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid), Vitamin B1 (thiamin hydroclorid), Vitamin B2 (riboflavin), Vitamin A (retinol), Acid folic (acid pteroymonoglutamic), Vitamin K1 (phylloquinon), Biotin (D-biotin), Vitamin D3 (cholecalciferol), Vitamin B12 (cyanocobalamin)], Các Probiotic (Bifidobacterium Longum, Lactobacillus Paracasei).
. Có chứa sữa, đậu nành và cá.