Nhận Voucher
Thường Được Mua Cùng
Sản Phẩm Tương Tự
Chi Tiết Sản Phẩm
Tên sản phẩm | Sản phẩm dinh dưỡng Aptamil 1 Infant Formula, 0-12 tháng, 900g |
Thương hiệu | Aptamil |
Xuất xứ thương hiệu | Pháp |
Sản xuất tại | New Zealand |
Trọng lượng sản phẩm | 900g |
Độ tuổi phù hợp | 0 - 12 tháng tuổi |
Nhà sản xuất | Danone Nutrica |
Hướng dẫn bảo quản | . Sản phẩm được pha ở nhiệt độ 40 độ C. . Sữa đã pha không cho bé dùng sau 2 giờ. . Bảo quản sữa nơi khô ráo, thoáng mát. . Hạn sử dụng: 18 tháng kể từ ngày sản xuất. |
Tỷ lệ pha gợi ý
Xem tỷ lệ pha gợi ý trong bảng dưới đây:
Tháng tuổi | Số muỗng | Lượng nước (ml) | Số lần uống/ngày |
0-1 tháng | 1 | 50 | 10 |
1-2 tháng | 2 | 100 | 7 |
2-4 tháng | 3 | 150 | 5 |
4-6 tháng | 4 | 200 | 4 |
6-9 tháng | 4 | 200 | 3 |
9-12 tháng | 4 | 200 | 3 |
Hướng dẫn pha sữa
Thành phần
Bột đạm whey (sữa bò) 33,5%, hỗn hợp dầu thực vật (dầu cọ, dầu hạt cải, dầu dừa và dầu hướng dương) 20,8%, đường lactose (sữa bò) 17%, sữa nguyên chất (sữa bò) 15,7%, galacto-oligosaccharides (GOS ) (sữa bò) 6%, các khoáng chất [Dipotassium hydrogen phosphate (Potassium phosphate, dibasic), calci carbonat (calcium carbonate), natri citrat (sodium citrate), calci phosphate (tricalcium diphosphate), kali clorid (potassium chloride), magnesi chlorid (magnesium chloride), kali citrate (Potassium citrate), sắt (II) sulfat (ferrous sulphate), kẽm sulfat (zinc sulphate), đồng sulfat (copper sulphate), kali iodid (potassium iodide), mangan sulfat (manganese(II) sulphate), natri selenat (sodium selenite)], sữa tách béo (sữa bò) 2,5%, fructo-oligosaccharides chuỗi dài (lcFOS) (rễ rau diếp xoăn), DHA (dầu cá), acid arachidonic (ARA) (dầu Mortierella alpina), các Vitamin (Vitamin C (L-Ascorbic acid + Sodium L-ascorbate), Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetate), Nicotinamide, acid pantothenic (calcium d-pantothenate), Vitamin B1 (thiamin hydrochloride), riboflavin, Vitamin A (retinyl acetat), Vitamin B6 (Pyridoxin hydrochloride), Vitamin D3 (Cholecalciferol), acid folic (N-Pteroyl-L-glutamic acid), Vitamin K1 (phytomenadion), d-biotin, Vitamin B12 (Cyanocobalamin)], taurin, nucleotides [Cytidine 5'-monophosphate (CMP), Uridine 5'-monophosphate sodium salt (Disodium Uridine 5-monophosphate salt), Adenosine 5' - monophosphate (AMP), Inosine 5'-monophosphate sodium salt (Disodium Inosine 5-monophosphate salt), Guanosine 5'-monophosphate sodium salt (Disodium Guanosine 5- monophosphate salt], Choline chloride, inositol, B. breve M-16V, L-carnitin. Chứa chất nhũ hóa [lecithin (đậu nành) (INS 322 (i)], chất chống oxy hóa [Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) (INS 307b), ascorbyl palmitat (INS 304), dl-alpha tocopherol (INS 307c)) và chất điều chỉnh độ acid (calci hydroxyd (INS 526), kali hydroxyd (INS 525), acid citric (INS 330)) là chất điều chỉnh độ acid được phép sử dụng. Tất cả cá.