Thương hiệu: Bubs Goat
Sữa dê Bubs Goat số 2 400g (6-12 tháng)
Nhận Voucher
Thường Được Mua Cùng
Sản Phẩm Tương Tự
Chi Tiết Sản Phẩm
Tên sản phẩm | Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ từ 6-12 tháng tuổi BUBS EASY-DIGEST GOAT MILK FOLLOW-ON FORMULA 2 |
Thương hiệu | Bubs |
Sản xuất tại | Úc |
Trọng lượng sản phẩm | 400g |
Độ tuổi phù hợp | Dành cho trẻ từ 6-12 tháng tuổi |
Nhà sản xuất | Australia Deloraine Dairy Pty Ltd |
Hướng dẫn sử dụng | Bước 1: Đầu tiên, rửa sạch tay. Tiệt trùng dụng cụ pha bằng nước sôi hoặc máy tiệt trùng. Bước 2: Nên sử dụng nước đã đun sôi trước đó. Đổ lượng nước đun sôi để nguội cần thiết vào cốc. Bước 3: Hòa số lượng muỗng sữa cần thiết theo hướng dẫn pha sữa cho trẻ, sử dụng muỗng được cung cấp và bộ định mức tích hợp trên lon. Luôn ghi nhớ rằng 1 muỗng bột cần 60ml nước. Bước 4: Lắc/khuấy đều cho đến khi sữa bột tan hết. Kiểm tra nhiệt độ sữa bằng cách nhỏ giọt sữa ra cổ tay của bạn trước khi cho trẻ ăn. Sữa ấm, không nóng là đạt yêu cầu. Sau khi pha, cho trẻ uống ngay. Bước 5: Mỗi bình nên được pha chế riêng. Nếu pha sữa xong không sử dụng ngay thì sữa phải được bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ. Sữa còn thừa do trẻ không uống hết phải được đổ bỏ. |
Hướng dẫn bảo quản | . Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng. . Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát dưới 25°C. . Sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần kể từ khi mở. . Không sử dụng nếu tem giấy bạc bị hỏng hoặc bị mất. |
. Sữa dê Bubs Goat được làm bằng nguyên liệu sữa dê tươi của Úc;
. Quy trình an toàn giúp cung cấp sản phẩm tươi ngon hơn, giá trị dinh dưỡng tốt hơn, hương vị thơm ngon hơn và độ hòa tan tốt hơn;
. Sữa dê chứa protein A2 tự nhiên - dịu mát cho hệ tiêu hóa nhạy cảm của bé;
. Chứa Prebiotic GOS tốt cho hệ tiêu hoá;
. Nguồn Omega-3 tự nhiên từ thực vật;
. Hương vị thơm ngon dễ uống.
Tỷ lệ pha gợi ý
Tuổi trẻ sơ sinh | Nước (ml) | Bột (Muỗng)* | Số lần uống/ ngày |
6 - 12 tháng | 240 | 4 | 3 |
Khoáng chất: Natri (Natri clorid), Calci (Calci carbonat), Sắt (Sắt (II) sulphat), Kali (Kali clorid), Magnesi (Magnesi sulphat), Calci (Calci photphat), Kẽm (Kẽm sulfat), Đồng (Đồng sulfat), Kali (Kali Phosphat), Mangan (Mangan sunfat), Selen (Natri Selenit), Natri (Natri citrat), Iod (Kali iodid).
Vitamin: Vitamin C (Natri-L-ascorbat), Vitamin E (DL-alpha-tocopheryl acetat), Vitamin A Acetat (Retinyl acetat), Niacin (Vitamin B3) (Niacinamid), Acid pantothenic (Vitamin B5) (D-pantothenat, calci), Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Vitamin D (Cholecalciferol), Biotin (d-Biotin), Vitamin K1 (Phylloquinon (phytomenadion)), Acid folic (Vitamin B9) (Calci-L-methyl-folat), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid), Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid).
Lưu ý:
. Sản phẩm có chứa sữa và đậu nành.
. Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Các yếu tố chống nhiễm khuẩn, đặc biệt là kháng thể chỉ có trong sữa mẹ có tác dụng giúp trẻ phòng chống bệnh tiêu chảy, nhiễm khuẩn đường hô hấp và một số bệnh nhiễm khuẩn khác.