Thương hiệu: Bubs Goat
Sữa dê Bubs Goat số 3 800g (12-36 tháng)
795.000₫
Số lượng
Thêm vào giỏ hàng
Mua ngay
Nhận Voucher
Thường Được Mua Cùng
Sản Phẩm Tương Tự
Chi Tiết Sản Phẩm
Tên sản phẩm | Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ từ 12-36 tháng tuổi BUBS EASY-DIGEST GOAT MILK TODDLER DRINK 3 |
Thương hiệu | Bubs |
Sản xuất tại | Úc |
Trọng lượng sản phẩm | 800g |
Độ tuổi phù hợp | Dành cho trẻ từ 12-36 tháng tuổi |
Nhà sản xuất | Australia Deloraine Dairy Pty Ltd |
Hướng dẫn sử dụng | Bước 1: Rửa sạch tay, cốc và tất cả các dụng cụ sử dụng để pha sữa. Bước 2: Nên sử dụng nước đã đun sôi trước đó. Đổ lượng nước đun sôi để nguội cần thiết vào cốc. Bước 3: Hòa số lượng muỗng sữa cần thiết theo hướng dẫn pha sữa cho trẻ, sử dụng muỗng được cung cấp và bộ định mức tích hợp trên lon. Luôn ghi nhớ rằng 1 muỗng bột cần 60ml nước. Bước 4: Lắc/khuấy đều cho đến khi sữa bột tan hết. Kiểm tra nhiệt độ sữa bằng cách nhỏ giọt sữa ra cổ tay của bạn trước khi cho trẻ ăn. Sữa ấm, không nóng là đạt yêu cầu. Sau khi pha, cho trẻ uống ngay. Bước 5: Mỗi bình nên được pha chế riêng. Nếu pha sữa xong không sử dụng ngay thì sữa phải được bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ. Sữa còn thừa do trẻ không uống hết phải được đổ bỏ. |
Hướng dẫn bảo quản | . Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng. . Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát dưới 25°C. . Sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần kể từ khi mở. . Không sử dụng nếu tem giấy bạc bị hỏng hoặc bị mất. |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ từ 12-36 tháng tuổi Bubs Easy-Digest Goat Milk Toddler Drink 3 thuộc thương hiệu sữa Bubs.
Tỷ lệ pha gợi ýTuổi trẻ sơ sinh | Nước (ml) | Bột (Muỗng) | Số lần uống/ ngày |
12 - 36 tháng | 180 | 3 | 1 - 2 |
* 1 muỗng đong = 8,8 g bột. Thêm 1 muỗng bột vào mỗi 60 ml nước. Đây chỉ là hướng dẫn chung. Em bé của bạn có thể cần uống nhiều hơn hoặc ít hơn so với chỉ định.
Thành phần
Sữa bột dê [Sữa bột dê (Milk solids) nguyên kem, Tinh chất Whey Protein dê] 46%, Lactose, Dầu thực vật (Dầu hạt cải), Galacto-Oligosaccharide (GOS), Axit Docosahexaenoic (DHA, Từ tảo), Axit arachidonic (ARA), Chất chống oxy hóa [d-alpha-Tocopherol (307a), Ascorbyl palmitat (304)].
Vitamin: Vitamin C (Natri-L-ascorbat), Vitamin E (DL-alpha-tocopheryl acetat), Niacin (Vitamin B3) (Niacinamid), Vitamin D (Cholecalciferol), Vitamin A (Retinyl acetat), Acid folic (Vitamin B9) (Calci-L-methyl-folat), Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid).
Khoáng chất: Natri (Tri-Natri Citrat), Sắt (Sắt (II) sulphat), Calci (Calci photphat), Magnesi (Magnesi sulphat), Kali (Kali Phosphat), Kẽm (Kẽm sulfat), Iod (Kali iodid).
Lưu ý:
. Sản phẩm có chứa sữa và đậu nành.
Vitamin: Vitamin C (Natri-L-ascorbat), Vitamin E (DL-alpha-tocopheryl acetat), Niacin (Vitamin B3) (Niacinamid), Vitamin D (Cholecalciferol), Vitamin A (Retinyl acetat), Acid folic (Vitamin B9) (Calci-L-methyl-folat), Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid).
Khoáng chất: Natri (Tri-Natri Citrat), Sắt (Sắt (II) sulphat), Calci (Calci photphat), Magnesi (Magnesi sulphat), Kali (Kali Phosphat), Kẽm (Kẽm sulfat), Iod (Kali iodid).
Lưu ý:
. Sản phẩm có chứa sữa và đậu nành.
. Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Các yếu tố chống nhiễm khuẩn, đặc biệt là kháng thể chỉ có trong sữa mẹ có tác dụng giúp trẻ phòng chống bệnh tiêu chảy, nhiễm khuẩn đường hô hấp và một số bệnh nhiễm khuẩn khác.
. Chỉ sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Pha chế đúng hướng dẫn. Cho trẻ ăn bằng cốc, thìa hợp vệ sinh.
. Chỉ sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Pha chế đúng hướng dẫn. Cho trẻ ăn bằng cốc, thìa hợp vệ sinh.
Xem thêm