Sinh mổ là gì? Những điều cần biết về quá trình mổ lấy thai

Thứ Sáu, ngày 12/12/2025 00:00

Phương pháp sinh mổ

Sinh mổ là phương pháp phẫu thuật lấy thai

1. Sinh mổ là gì?

Sinh mổ là phương pháp phẫu thuật xâm lấn để đưa em bé ra khỏi bụng mẹ thay vì sinh qua ngả âm đạo. Có hai dạng sinh mổ là:

  • Sinh mổ do chỉ định y khoa: Áp dụng khi mẹ hoặc bé gặp tình huống nguy hiểm, bao gồm trường hợp được dự báo từ trước, hoặc xảy ra trong quá trình sinh nở.
  • Sinh mổ chủ động: Mẹ lựa chọn vì lý do cá nhân, nhưng vẫn cần được bác sĩ đánh giá và đồng thuận.

Thông thường, đường cắt sinh mổ là đường ngang nằm ngay dưới đường bikini. Hiếm khi, đường sinh mổ là vết cắt dọc.

Trong quá trình sinh mổ, mẹ được gây tê tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng để không đau nhưng vẫn tỉnh táo.

2. Trường hợp nào cần sinh mổ?

Bác sĩ thường chỉ định mẹ bầu sinh mổ khi có các yếu tố nguy cơ sau:

Yếu tố ở thai nhi

Yếu tố ở mẹ

  • Thai nhi ở tư thế ngôi mông, không thể quay đầu dù bác sĩ và nữ hộ sinh đã áp dụng các thủ thuật.
  • Thai nhi bị thiếu oxy hoặc dinh dưỡng, cần được sinh ra ngay lập tức.
  • Thai quá to nhưng quá trình chuyển dạ không diễn ra.
  • Nhau thai tiền đạo, tức là nhau thai nằm thấp, che lấp đường ra của bé.
  • Mẹ bị tiền sản giật, là tình trạng huyết áp cao liên quan đến thai kỳ.
  • Mẹ bầu mắc bệnh nhiễm trùng như herpes sinh dục lần đầu ở cuối thai kỳ hoặc HIV chưa điều trị.
  • Mẹ bị chảy máu âm đạo nhiều.

Ngoài ra, một số mẹ bầu có thể lựa chọn sinh mổ chủ động vì lý do cá nhân. Tuy nhiên, quyết định này chỉ được thực hiện khi có chỉ định từ bác sĩ, sau khi bác sĩ đã đánh giá đầy đủ mức độ an toàn cho cả mẹ và bé.

3. Quy trình sinh mổ

Quy trình sinh mổ

Quy trình sinh mổ được thực hiện theo từng bước rõ ràng.

Quy trình sinh mổ thường diễn ra trong khoảng 40-50 phút, bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Mẹ được gây tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng để phần dưới cơ thể không cảm thấy đau mà mẹ vẫn tỉnh táo. Một số trường hợp khẩn cấp có thể phải gây mê toàn thân để em bé được sinh ra nhanh hơn.
  • Bước 2: Một tấm màn được đặt ngang bụng để mẹ không nhìn thấy thao tác phẫu thuật.
  • Bước 3: Bác sĩ rạch một vết cắt dài khoảng 10-20 cm ở bụng dưới ngang đường bikini hoặc dọc từ gần rốn xuống trên xương mu.
  • Bước 4: Sau khi tách qua 7 lớp mô của bụng mẹ, em bé được đưa ra ngoài.
  • Bước 5: Bác sĩ loại bỏ nhau thai, cắt dây rốn, làm sạch tử cung mẹ và khâu lần lượt các vết mổ bằng chỉ tự tiêu.
  • Bước 6: Nếu bé khỏe mạnh, mẹ có thể nhìn và bế bé ngay. Nếu bé yếu, con sẽ được đưa đến phòng hồi sức dành cho trẻ sinh mổ.

4. Ưu, nhược điểm của sinh mổ đối với mẹ và bé

Để mẹ có cái nhìn toàn diện hơn về phương pháp sinh này, dưới đây là bảng tổng hợp những ưu điểm và nhược điểm đối với cả mẹ và bé:

 

Đối với mẹ sinh mổ

Đối với bé sinh mổ

Ưu điểm

  • Giảm nguy cơ đau khi sinh cho mẹ.
  • Giảm nguy cơ chấn thương tầng sinh môn, sa sinh dục, tổn thương âm đạo, sàn chậu so với sinh thường.
  • Nếu sinh mổ chủ động, mẹ sẽ không trải qua quá trình đau đớn của chuyển dạ.
  • Với một số phụ nữ, nếu sinh thường có nguy cơ cao (biến chứng sản khoa, nhau tiền đạo, thai ngôi ngược...), mổ lấy thai có thể là giải pháp an toàn hơn để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.
  • Trong những trường hợp nguy cơ cao (thai ngôi bất thường, thai to, suy thai, biến chứng đường sinh...), sinh mổ nếu được chỉ định đúng có thể giảm nguy cơ biến chứng lúc sinh cho bé.

Nhược điểm

  • Thời gian mẹ hồi phục lâu, khoảng 6-8 tuần.
  • Mẹ phải nằm viện sau sinh lâu hơn, khoảng 4-5 ngày.
  • Nguy cơ biến chứng phẫu thuật cao: bao gồm nhiễm trùng vết mổ, chảy máu nhiều, huyết khối tĩnh mạch sâu... 
  • Mẹ bị đau nhiều sau sinh và cần tập đi lại sớm để phòng ngừa biến chứng hậu sản như dính ruột, huyết khối tĩnh mạch sâu…
  • Sữa mẹ thường về chậm hơn nên khó cho con bú mẹ sớm.
  • Ở các lần mang thai sau, mẹ tăng nguy cơ bị nhau tiền đạo, nhau cài răng lược, nhau bong non, vỡ tử cung… 
  • Bé có nguy cơ cao hơn bị các vấn đề về hô hấp sơ sinh phổi không được ép bớt dịch.
  • Sinh mổ có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột và hệ miễn dịch của bé.
  • Bé bú mẹ muộn hơn do sữa mẹ thường về chậm hoặc bé phải nằm phòng hồi sức do sức khỏe yếu.
  • Nghiên cứu cho thấy, sinh mổ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ sơ sinh.

Trong trường hợp sữa mẹ không về kịp do sinh mổ, mẹ nên chuẩn bị sữa công thức cho bé. Một trong những loại sữa phù hợp cho cả trẻ sinh mổ đang được nhiều ba mẹ yêu thích là Enfagrow A+ NeuroPro C-Sec, vừa hỗ trợ mẹ cho bé bú sớm, vừa là giải pháp dinh dưỡng mang lại lợi ích miễn dịch và trí não song hành cho bé nhờ hệ dưỡng chất C-biome gồm:

  • MFGM: Là lớp màng sinh học bao quanh giọt chất béo trong sữa mẹ, MFGM chứa glycoprotein và glycolipid hỗ trợ điều hòa miễn dịch đường ruột, giảm phản ứng viêm và bảo vệ niêm mạc ruột. MFGM cũng chứa sphingomyelin và ganglioside - những hợp chất quan trọng cho sự hình thành cấu trúc thần kinh, hỗ trợ phát triển nhận thức cho cả trẻ sinh mổ.
  • 2’-FL HMO: Là oligosaccharide giống trong sữa mẹ, 2’-FL HMO hỗ trợ nuôi dưỡng lợi khuẩn và ngăn chặn vi khuẩn gây bệnh bám dính vào tế bào, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa trong những tháng đầu đời cho bé yêu.
  • DHA và ARA: Là hai axit béo thiết yếu cho sự phát triển trí não và thị giác, DHA và ARA giúp bé xử lý thông tin nhanh hơn, ghi nhớ tốt hơn và phản ứng linh hoạt hơn với môi trường.
  • Hệ chất xơ Inulin (GOS và PDX): Là nhóm prebiotic hỗ trợ tăng lợi khuẩn đường ruột, hệ chất xơ Inulin giúp bé tiêu hóa tốt hơn, giảm nguy cơ táo bón và hấp thu dinh dưỡng hiệu quả.

Giá bán Enfagrow A+ NeuroPro C-Sec: 695.000đ - 729.000đ/lon 800g (T12.2025), tùy độ tuổi của bé.

Sữa Enfagrow A+ NeuroPro C-Sec

Sữa Enfagrow A+ NeuroPro C-Sec cho trẻ sinh mổ.

5. Rủi ro, biến chứng của việc sinh mổ

Sinh mổ là cuộc đại phẫu nên có thể đi kèm một số rủi ro và biến chứng cho cả mẹ và bé yêu, bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Vết mổ hoặc niêm mạc tử cung của mẹ có thể bị nhiễm trùng.
  • Chảy máu nhiều: Sinh mổ khiến mẹ có nguy cơ mất máu nhiều hơn so với sinh thường.
  • Cục máu đông: Mẹ sinh mổ có thể hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch chân hoặc vùng chậu sau phẫu thuật, gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Tổn thương cơ quan lân cận như bàng quang hoặc niệu quản (tuy hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra).
  • Bé yêu mắc chứng khó thở tạm thời ở trẻ sơ sinh (TTN).
  • Bé vô tình bị cắt trúng trong quá trình mở tử cung, tuy rất hiếm nhưng vẫn được ghi nhận.

6. Phục hồi sau sinh mổ

Chăm sóc mẹ sau sinh mổ

Mẹ sau sinh mổ cần nghỉ ngơi, chăm sóc vết mổ đúng cách và ăn uống dinh dưỡng để hồi phục.

Quá trình hồi phục sau sinh mổ thường lâu hơn sinh thường. Vì vậy mẹ sau sinh cần kiên nhẫn và chăm sóc đúng cách:

Đối phó với cơn đau sau sinh mổ:

  • Mẹ có thể thấy khó chịu ở bụng trong vài ngày đầu. Điều này là bình thường.
  • Bác sĩ thường kê thuốc giảm đau cho mẹ trong thời gian đầu để mẹ đỡ đau hơn.

Chăm sóc vết mổ:

  • Trong những tuần đầu tiên, vết mổ còn chưa khô và liền da. Mẹ cần giữ vết mổ khô ráo, sạch sẽ để tránh nhiễm trùng.
  • Sau khi tháo băng, mẹ hãy vệ sinh vết thương hàng ngày bằng nước sạch rồi thấm khô nhẹ nhàng bằng khăn mềm. Tránh dùng xà phòng và chà xát vết mổ, mẹ nhé.
  • Một số bệnh viện dùng keo dán sinh học thay cho khâu ngoài da, giúp mẹ bảo vệ vết thương tốt hơn.
  • Sau một thời gian, vết sẹo sinh mổ sẽ mờ dần và thường ẩn dưới lông mu.

Chăm sóc dinh dưỡng sau sinh mổ:

  • Uống nước sớm: Sau phẫu thuật, mẹ có thể bắt đầu uống nước ngay khi cảm thấy khát.
  • Ăn nhẹ sau 2 giờ: Thông thường, mẹ có thể ăn nhẹ khoảng 2 giờ sau khi ra khỏi phòng phẫu thuật. Nên chọn thức ăn dễ tiêu như cháo loãng, súp hoặc bánh mềm.
  • Không ăn quá nhiều ngay sau sinh: Đường ruột cần thời gian để phục hồi. Vì vậy mẹ nên ăn từng chút một, tránh ăn quá nhiều cùng lúc để không gây đầy hơi hoặc khó tiêu.
  • Tiếp tục bổ sung dinh dưỡng: Khi cơ thể ổn định hơn, mẹ nên ưu tiên thực phẩm giàu đạm, sắt và rau củ nấu chín để hỗ trợ hồi phục và giúp sữa về nhanh hơn.

Vận động, nghỉ ngơi sau sinh mổ:

  • Việc vận động ngay sau khi sinh mổ là rất quan trọng để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Vì vậy, sau khi sinh mổ khoảng 6-8 giờ, mẹ nên đứng dậy và đi bộ một đoạn ngắn khi cảm thấy khỏe hơn.
  • Khi xuất viện về nhà, ban đầu, mẹ cần nghỉ ngơi và tránh một số hoạt động như lái xe, cho đến khi đi khám hậu sản với bác sĩ vào tuần thứ 6 nhé.

Hy vọng bài viết đã giúp mẹ hiểu rõ về phương pháp sinh mổ. Dù có những rủi ro và thời gian hồi phục lâu hơn, đây vẫn là phương pháp sinh giúp mẹ và bé an toàn trong nhiều tình huống đặc biệt. Điều quan trọng là mẹ sinh mổ cần chuẩn bị kiến thức và chăm sóc đúng cách để cả mẹ và bé đều khỏe mạnh.

Close video
51674
Thông báo
Live stream đã kết thúc Tắt Live
#
#